doctor of medicine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doctor of medicine+ Noun
- tiến sỹ y học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Doctor of Medicine MD
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doctor of medicine"
- Những từ có chứa "doctor of medicine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chữa nữ bác sĩ biệt dược khám bệnh hoàn tán hoả giả hiệu Nguyễn Trãi hoàng giáp thầy thuốc more...
Lượt xem: 1171